Trọng lượng tịnh: 900g Nhà sản xuất: Nutribén – 1 rue de Terre Neuve – Bât G – 91967 Les Ulis Cedex, France – Pháp. Công dụng: Nutribén Transit 1 đáp ứng toàn bộ nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh từ lúc sinh ra đến 6 tháng tuổi.
- Nutribén đồng thời là dòng sản phẩm sữa và thức ăn đặc biệt dùng cho chế độ điều hòa rối loạn tiêu hóa thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Sau 6 tháng, bạn có thể dùng Nutribén Transit 2 nếu con bạn vẫn có triệu chứng táo bón.
- Nutribén Transit 1 đảm bảo tuân theo đúng chuẩn Hiệp hội châu Âu về tiêu hóa, gan và dinh dưỡng nhi (ESPGHAN).
- Nutribén tự hào là chuyên gia dinh dưỡng trẻ em từ hơn 50 năm nay, sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt trong từng giai đoạn sản xuất để đảm bảo thực phẩm an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Hướng dẫn sử dụng: Xem hướng dẫn về lượng dùng và cách pha chế bên dưới Liều dùng trung bình
Tuổi | Số thìa gạt (1 thìa gạt = 4.5g) | Nước (ml) | Số lần dùng/ngày |
0 – 2 tuần | 2 | 60 | 8 |
2 – 8 tuần | 3 | 90 | 7 |
2 – 3 tháng | 5 | 150 | 5 |
3 – 6 tháng | 6 | 180 | 5 |
6 tháng trở lên | 8 | 240 | 4 |
Lượng nói trên có tính chất tương đối. Bác sĩ có thể thay đổi cho phù hợp với từng trẻ. Cách pha : Việc không tuân thủ đúng hướng dẫn ghi trên hộp này có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bé.
- Rửa tay kỹ. Rửa sạch toàn bộ các dụng cụ (bình sữa, núm vú và vòng đậy), đun sôi dụng cụ pha chế ít nhất 5 phút để tiệt trùng.
- Đun sôi nước thật kỹ (để nguội khoảng 40°C).
- Rót đúng lượng nước cần thiết như hướng dẫn vào dụng cụ pha sữa, sau đó cho đủ lượng sữa bột vào bình như đã hướng dẫn tùy theo độ tuổi nêu trên.
- Khuấy hoặc đậy nắp chặt rồi lắc kỹ bình sữa cho tan đều (lắc theo chiều dọc và chiều ngang).
- Phải đảm bảo sữa pha không được quá nóng khi cho bé uống, kiểm tra nhiệt độ bằng cách nhỏ vài giọt lên mu bàn tay (37°C).
- Cho bé uống ngay khi pha xong. Không được cho bé sử dụng lại phần sữa thừa.
Chỉ tiêu chất lượng: Xem trên vỏ hộp Thành phần cấu tạo: Sữa không béo, lactosérum không khoáng chất, lactose, dầu thực vật (dầu cọ, dầu hạt cọ, dầu hướng dương, dầu cải và dầu nhiều a-xít béo ARA), chất xơ thực phẩm (oligosaccharides) (3,1%), khoáng chất (citrate de potassium, phosphate de sodium, hydroxyde de calcium, citrate de sodium, chlorure de calcium, bicarbonate de potassium, phosphate de potassium, chlorure de magnesium, sulfate sắt, sulfate kẽm, sulfate mangan, sulfate cuprique, sélénite de sodium và iodure de potassium), chất nhũ hóa (lécithine đậu nành), vitamin (acide L-ascorbique, acétate de DL-α-tocophérol, nicotinamide, D-pantothénate can-xi, acétate de rétinol, chlorhydrate de thiamine, riboflavine, chlorhydrate de pyridoxine, acide folique, phylloquinone, cholécalciférol, D-biotine và cyanocobalamin), chlorure de choline, dầu cá taurine, inositol, L-carnitine và nucléotides (cytidine 5’ monophosphate, guanosine 5’ monophosphate disodique, inosine 5’ monophosphate disodique và adénosine 5’ monophosphate). Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát. Sau khi mở nắp hộp thiếc, cần đóng chặt nắp và nên sử dụng hết trong vòng một tháng. Lời dặn quan trọng: Sữa mẹ là thức ăn tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Các yếu tố chống nhiễm khuẩn, đặc biệt là kháng thể chỉ có trong sữa mẹ, có tác dụng giúp trẻ phòng, chống bệnh tiêu chảy, nhiễm khuẩn đường hô hấp và một số bệnh nhiễm khuẩn khác. Chỉ sử dụng sản phẩm này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Pha chế theo đúng hướng dẫn. Cho trẻ ăn bằng dụng cụ đã tiệt trùng.